HƯỚNG DẪN CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ GIỜ TRONG TIẾNG PHÁP
Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:
Bài học hôm nay của chúng ta, cùng Học Tiếng Pháp Cap France tìm hiểu về cách hỏi và trả lời về giờ trong Tiếng Pháp. Để hỏi và trả lời về giờ, chúng ta dùng mẫu câu:
Ex:
Một số chú ý:
Ex: Il est 20 heures. (Bây giờ là 20 giờ)
Ex: Il est 8 heures (du soir). (Bây giờ là 8 giờ tối)
Ex:
Il est midi. (Bây giờ là giữa trưa)
Il est minuit. (Bây giờ là nửa đêm)
+ Thời gian chính xác, người ta dùng: à
Ex: Le matin, à 7h30, les enfants prennent le petit déjeuner devant le petit écran.
(Buổi sáng, lúc 7 giờ, bọn trẻ ăn sáng trước màn hình ti vi)
+ Thời gian tương đối: vers
Ex: Je me réveille vers 6 heures. (Tôi thức dậy tầm/khoảng 6 giờ)
+ Thời gian tới hạn ; người ta dùng: jusqu’à
Ex:Les enfants regardent une émission pour les jeunes jusqu’à 8 heures.
(Bọn trẻ xem chương trình dành cho thiếu nhi đến gần 8 giờ)
+ Khoảng thời gian, người ta dùng: de … à …
Ex:Les horaires d’ouverture : le matin de 9 heures et demie à midi et l’après-midi, de 3 heures à 5 heures.
(Thời gian mở cửa : buổi sáng từ 9h30 đến 12h30 và buổi chiều, từ 3h đến 5h)
Tags: hoi va noi gio trong tieng phap , hoc tieng phap, hoc tieng phap mien phi, tieng phap co ban, day tieng phap, tieng phap giao tiep