Visa Nước Pháp Đi Được Bao Nhiêu Nước
20 Tháng Hai, 2023
Hộ Chiếu Du Lịch Pháp Có Thời Hạn Bao Nhiêu Ngày
22 Tháng Hai, 2023

Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Pháp

Bạn muốn xin visa Châu Âu thì trong hồ sơ nhất định phải có đơn xin visa Schengen. So với đơn xin visa Úc hay NewZealand thì tờ khai này vẫn còn khá nhẹ nhàng, không phức tạp lắm. Vậy tờ khai xin cấp thị thực Schengen là gì? Cách điền đơn xin visa Schengen như thế nào? Hãy cùng Cap France tìm hiểu nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
1. Tờ khai xin cấp thị thực Schengen là gì?
Cũng giống như tờ khai xin visa các nước, mẫu đơn xin thị thực Schengen là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi xin visa Schengen diện du lịch, công tác, thăm thân,… Việc điền tờ khai sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình của bạn cũng như những thông tin về thời gian bạn ở châu Âu, đồng thời đối chiếu với những giấy tờ khác bạn đã khai và nộp trong hồ sơ. Do vậy, điền tờ khai xin visa Schengen là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
2. Cách điền đơn xin cấp thị thực Schengen
Dưới đây là hướng dẫn điền đơn xin visa Schengen ngắn hạn. Lưu ý các bạn điền thông tin bằng tiếng Anh nhé. Để tránh sai sót, bạn hãy luôn đối chiếu với passport và tiến hành khai báo theo trình tự trên xuống dưới, trái sang phải.
– Surname (Family Name): Họ của bạn theo hộ chiếu, ví dụ NGUYEN
– Surname at birth: Họ của bạn theo giấy khai sinh, vì nước ngoài họ có kiểu đổi họ theo họ chồng nên có mục này, bạn không đổi họ thì vẫn điền như trên
– First name(s) given name(s): Tên của bạn trong hộ chiếu, ví dụ NGOC
– Date of Birth: Ngày –  tháng – năm sinh của bạn, ví dụ 23-03-1990
– Place of birth: Nơi sinh của bạn, điền theo hộ chiếu, ví dụ HA NOI
– Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra, ví dụ VIET NAM
– Current Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn, ví dụ bạn điền VIET NAM, Nationality at birth là quốc tịch khi bạn sinh ra nếu khác quốc tịch hiện tại
– Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male nếu bạn là Nam, Female nếu bạn là Nữ
– Marial Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn
  • Single: Đơn thân
  • Married: Đã có gia đình
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly dị
  • Widow (er): Góa phụ
  • Other: Khác
– In the case of minors: Trường hợp bạn dẫn theo trẻ nhỏ đi cùng thì điền lần lượt Họ – Tên – Địa chỉ (nếu trẻ không có cùng địa chỉ với bạn) – Quốc tịch của cha mẹ/người bảo hộ. Ví dụ Nguyen – Minh – Ha Noi –  Viet Nam
– National Identity Number: Số CMND của bạn
– Type of travel document: Loại hộ chiếu của bạn
  • Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông, thông thường là bạn sẽ chọn loại này
  • Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service Passport: Hộ chiếu công vụ
  • Official Passport: Hộ chiếu chính phủ
  • Special Passport: Hộ chiếu đặc biệt
  • Other travel document: Loại hộ chiếu khác
– Travel document number: Số hộ chiếu của bạn, bạn sẽ thấy nó dưới quốc huy
– Issue date: Ngày cấp hộ chiếu, xem trong hộ chiếu
– Expiration date: Ngày hộ chiếu hết hạn, xem trong hộ chiếu
– Issued by: Nơi cấp hộ chiếu
– Home and email address: Địa chỉ nhà ở và email, ghi chính xác số nhà, tên đường, quận/huyện, tỉnh thành
– Residence in a country other than the country of current nationality: Bạn hiện có cư trú tại một quốc gia khác với quốc gia mà mình mang quốc tịch hiện tại không?
– Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại của bạn, ví dụ giáo viên thì bạn điền Teacher, bác sĩ bạn điền Doctor,…
– Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address educational establishment: Nơi công tác, tên, địa chỉ và số điện thoại. Nếu là sinh viên bạn cung cấp tên, địa chỉ trường
– Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi:
  • Tourism: Du lịch
  • Business: Kinh doanh
  • Visiting family and friends: Thăm gia đình và bạn bè
  • Cultural: Văn hóa
  • Sports: Thể thao
  • Official Visit: Chuyến đi thăm chính thức
  • Medical reasons: Đi vì mục đích y tế
  • Study: Du học
  • Transit: Quá cảnh
  • Airport transit: quá cảnh ở sân bay
  • Other: lý do khác, bạn viết chi tiết bằng tiếng Anh
– Member State(s) of destination: Các quốc gia thành viên trong Liên minh Châu  u mà bạn sẽ tới thăm quan.
– Member State of first entry: Nơi đầu tiên bạn sẽ nhập cảnh
– Number of Entries Requested: Số lần bạn muốn nhập cảnh
  • Single entry: Nhập cảnh 1 lần
  • Two entries: Nhập cảnh 2 lần
  • Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần
– Duration of the intended stay or transit. Indicate number of days: Số ngày bạn dự định ở hoặc quá cảnh trong khối Schengen
– Schengen visas issued during the last 3 years: Thị thực Schengen đã cấp trong 3 năm qua
– Fingerprints collected previously for…: Bạn có lấy dấu vân tay chưa
– Entry permit for your final destination country, if applicable: Thông tin về visa của quốc gia cuối cùng bạn đến (nếu có)
– Intended Arrival Date: Ngày dự kiến đến
– Intended Departure Date: Ngày rời khỏi
– Inviting Person’s Name: Thông tin người mời bạn, nếu không có bạn khai báo thông tin lưu trú
– Inviting company/organization: Thông tin của công ty/tổ chức mời bạn
– Cost of traveling and living: Người chịu trách nhiệm về chuyến đi
– Personal data of the family member. Cung cấp thông tin cá nhân của người thân tại quốc gia đến (nếu có)
– Family relationship: Mối quan hệ với họ (nếu có)
– Place and date: Cung cấp địa điểm và thời gian điền mẫu đơn này
– Signature: Chữ ký của đương đơn xin thị thực.
3. Lưu ý khi điền mẫu đơn xin thị thực Schengen
– Bạn phải điền đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin trên mẫu đơn xin visa Schengen và không được để trống bất kỳ thông tin nào. Ngoài ra, bất kỳ thông tin sai lệch dù là nhỏ nhất, đều có thể bị từ chối cấp thị thực.
– Form khai visa Schengen phải được khai bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ nước sở tại. Vì vậy, bạn nên nhờ sự hỗ trợ của thông dịch viên hoặc các công ty visa để hỗ trợ bạn trong quá trình dịch thuật và điền đơn xin visa Schengen.
– Ảnh thẻ trong hồ sơ visa đóng vai trò rất quan trọng trong việc xin visa của bạn vì vậy bạn nên tham khảo kỹ những yêu cầu về kích thước, tiêu chuẩn hình thẻ của các nước Schengen.
Đơn xin thị thực Schengen hợp lý phải có chữ ký đương đơn.

Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Schengen

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
  • Hotline/ Viber: 0916 070 169 – 0916 962 869 – 07 88 77 94 78
  • Email: info@capfrance.edu.vn
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *